Có 1 kết quả:

相保 xiāng bǎo ㄒㄧㄤ ㄅㄠˇ

1/1

xiāng bǎo ㄒㄧㄤ ㄅㄠˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to guard each other